Có 1 kết quả:
停戰 đình chiến
Từ điển trích dẫn
1. Ngừng chiến. ☆Tương tự: “tẩm binh” 寢兵, “tức binh” 息兵, “hưu chiến” 休戰. ◎Như: “lưỡng quốc hiệp nghị đình chiến” 兩國協議停戰.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngừng việc đánh nhau giữa hai phe.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0